![](img/dict/02C013DD.png) | [chất béo] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | fatty substance; fat |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chế độ ăn kiêng chất béo |
| A low-fat diet |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chất béo Ä‘á»™ng váºt / thá»±c váºt |
| Animal/vegetable fat |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hà m lượng chất béo |
| Fat content |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | (Có ) Ãt / nhiá»u chất béo |
| To have a low/high fat content |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Há» khuyên tôi ăn cà ng Ãt chất béo cà ng tốt |
| They advised me to eat as little fat as possible |